Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_2004 Bảng AHuấn luyện viên: Ramiro Blacut
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | José Carlos Fernández | (1971-01-24)24 tháng 1, 1971 (33 tuổi) | Bolívar | ||
2 | 3TV | Miguel Hoyos | (1981-03-11)11 tháng 3, 1981 (23 tuổi) | Oriente Petrolero | ||
3 | 2HV | Sergio Jauregui | (1985-03-13)13 tháng 3, 1985 (19 tuổi) | Blooming | ||
4 | 2HV | Lorgio Álvarez | (1978-06-29)29 tháng 6, 1978 (26 tuổi) | Oriente Petrolero | ||
5 | 2HV | Ronald Arana | (1977-01-18)18 tháng 1, 1977 (27 tuổi) | Oriente Petrolero | ||
6 | 4TĐ | Richard Rojas | (1975-02-22)22 tháng 2, 1975 (29 tuổi) | The Strongest | ||
7 | 3TV | Luis Cristaldo (c) | (1969-08-31)31 tháng 8, 1969 (34 tuổi) | The Strongest | ||
8 | 3TV | Rubén Tufiño | (1970-01-09)9 tháng 1, 1970 (34 tuổi) | Club Bolívar | ||
9 | 4TĐ | Miguel Mercado | (1975-08-20)20 tháng 8, 1975 (28 tuổi) | Club Bolívar | ||
10 | 3TV | Limberg Gutiérrez | (1977-11-19)19 tháng 11, 1977 (26 tuổi) | Club Bolívar | ||
11 | 4TĐ | Roger Suárez | (1977-04-02)2 tháng 4, 1977 (27 tuổi) | Club Bolívar | ||
12 | 1TM | Sergio Galarza | (1975-08-25)25 tháng 8, 1975 (28 tuổi) | Jorge Wilstermann | ||
13 | 3TV | Wálter Flores | (1978-10-29)29 tháng 10, 1978 (25 tuổi) | San José | ||
14 | 2HV | Hermán Solíz | (1982-07-14)14 tháng 7, 1982 (21 tuổi) | The Strongest | ||
15 | 3TV | Limbert Pizarro | (1979-04-04)4 tháng 4, 1979 (25 tuổi) | Bolívar | ||
16 | 2HV | Ronald Raldes | (1981-04-20)20 tháng 4, 1981 (23 tuổi) | Rosario Central | ||
17 | 4TĐ | Juan Carlos Arce | (1985-04-10)10 tháng 4, 1985 (19 tuổi) | Oriente Petrolero | ||
18 | 4TĐ | Getulio Vaca Diez | (1984-01-24)24 tháng 1, 1984 (20 tuổi) | Blooming | ||
19 | 3TV | Gonzalo Galindo | (1974-10-20)20 tháng 10, 1974 (29 tuổi) | Bolívar | ||
20 | 4TĐ | Joaquín Botero | (1977-12-10)10 tháng 12, 1977 (26 tuổi) | UNAM | ||
21 | 1TM | Leonardo Fernández | (1974-03-13)13 tháng 3, 1974 (30 tuổi) | Chacarita Juniors | ||
22 | 2HV | Juan Carlos Sánchez | (1985-03-01)1 tháng 3, 1985 (19 tuổi) | Oriente Petrolero |
Huấn luyện viên: Reinaldo Rueda
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Juan Carlos Henao (c) | (1971-12-30)30 tháng 12, 1971 (32 tuổi) | Once Caldas | ||
2 | 2HV | Andrés González | (1984-01-08)8 tháng 1, 1984 (20 tuổi) | América de Cali | ||
3 | 3TV | Jaime Castrillón | (1983-04-05)5 tháng 4, 1983 (21 tuổi) | Independiente Medellín | ||
4 | 2HV | Jésus Sinisterra | (1975-12-09)9 tháng 12, 1975 (28 tuổi) | Arminia Bielefeld | ||
5 | 2HV | Andrés Orozco | (1971-01-24)24 tháng 1, 1971 (33 tuổi) | Racing Club | ||
6 | 3TV | Oscar Díaz | (1972-06-06)6 tháng 6, 1972 (32 tuổi) | Deportivo Cali | ||
7 | 4TĐ | Tressor Moreno | (1979-01-11)11 tháng 1, 1979 (25 tuổi) | Deportivo Cali | ||
8 | 3TV | David Ferreira | (1979-08-09)9 tháng 8, 1979 (24 tuổi) | América de Cali | ||
9 | 4TĐ | Sergio Herrera | (1981-03-15)15 tháng 3, 1981 (23 tuổi) | América de Cali | ||
10 | 3TV | Neider Morantes | (1975-08-03)3 tháng 8, 1975 (28 tuổi) | Independiente Medellín | ||
11 | 4TĐ | Elkin Murillo | (1977-09-20)20 tháng 9, 1977 (26 tuổi) | LDU Quito | ||
12 | 1TM | Bréiner Castillo | (1978-05-05)5 tháng 5, 1978 (26 tuổi) | Deportivo Cali | ||
13 | 2HV | Arley Dinas | (1974-05-16)16 tháng 5, 1974 (30 tuổi) | Deportes Tolima | ||
14 | 4TĐ | Edixon Perea Valencia | (1984-04-20)20 tháng 4, 1984 (20 tuổi) | Atlético Nacional | ||
15 | 3TV | Jhon Viáfara | (1978-10-27)27 tháng 10, 1978 (25 tuổi) | Once Caldas | ||
16 | 4TĐ | Edwin Congo | (1976-10-07)7 tháng 10, 1976 (27 tuổi) | Levante | ||
17 | 3TV | Jairo Patiño | (1978-04-05)5 tháng 4, 1978 (26 tuổi) | Newell's Old Boys | ||
18 | 3TV | Abel Aguilar | (1985-01-06)6 tháng 1, 1985 (19 tuổi) | Deportivo Cali | ||
19 | 3TV | José Amaya | (1980-07-16)16 tháng 7, 1980 (23 tuổi) | Atlético Junior | ||
20 | 2HV | Gustavo Victoria | (1980-05-14)14 tháng 5, 1980 (24 tuổi) | Çaykur Rizespor | ||
21 | 2HV | Hayder Palacio | (1979-07-22)22 tháng 7, 1979 (24 tuổi) | Atlético Junior | ||
22 | 2HV | Gonzalo Martínez | (1975-11-30)30 tháng 11, 1975 (28 tuổi) | Napoli |
Huấn luyện viên: Paulo Autuori
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Óscar Ibáñez | (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (36 tuổi) | Cienciano | ||
2 | 2HV | Santiago Acasiete | (1977-11-22)22 tháng 11, 1977 (26 tuổi) | Cienciano | ||
3 | 2HV | Miguel Rebosio | (1976-10-20)20 tháng 10, 1976 (27 tuổi) | Real Zaragoza | ||
4 | 2HV | Jorge Soto | (1971-10-27)27 tháng 10, 1971 (32 tuổi) | Sporting Cristal | ||
5 | 2HV | Martín Hidalgo | (1976-06-15)15 tháng 6, 1976 (28 tuổi) | Alianza Lima | ||
6 | 2HV | Walter Vílchez | (1982-02-20)20 tháng 2, 1982 (22 tuổi) | Alianza Lima | ||
7 | 3TV | Nolberto Solano | (1974-12-12)12 tháng 12, 1974 (29 tuổi) | Aston Villa | ||
8 | 3TV | Juan José Jayo | (1973-01-20)20 tháng 1, 1973 (31 tuổi) | Alianza Lima | ||
9 | 4TĐ | Flavio Maestri | (1973-01-21)21 tháng 1, 1973 (31 tuổi) | Vitória | ||
10 | 3TV | Roberto Palacios | (1972-12-28)28 tháng 12, 1972 (31 tuổi) | Morelia | ||
11 | 3TV | Aldo Olcese | (1974-10-23)23 tháng 10, 1974 (29 tuổi) | Alianza Lima | ||
12 | 1TM | Erick Delgado | (1982-06-30)30 tháng 6, 1982 (22 tuổi) | Sporting Cristal | ||
13 | 2HV | Juan Carlos la Rosa | (1980-12-03)3 tháng 12, 1980 (23 tuổi) | Cienciano | ||
14 | 4TĐ | Claudio Pizarro (c) | (1978-10-03)3 tháng 10, 1978 (25 tuổi) | Bayern Munich | ||
15 | 2HV | Guillermo Salas | (1978-01-10)10 tháng 1, 1978 (26 tuổi) | Alianza Lima | ||
16 | 4TĐ | Andrés Augusto Mendoza | (1978-04-26)26 tháng 4, 1978 (26 tuổi) | Club Brugge | ||
17 | 4TĐ | Jefferson Farfán | (1984-10-28)28 tháng 10, 1984 (19 tuổi) | Alianza Lima | ||
18 | 3TV | Pedro García | (1974-03-14)14 tháng 3, 1974 (30 tuổi) | Alianza Lima | ||
19 | 3TV | Marko Ciurlizza | (1978-02-22)22 tháng 2, 1978 (26 tuổi) | Alianza Lima | ||
20 | 3TV | Carlos Zegarra | (1977-03-02)2 tháng 3, 1977 (27 tuổi) | Sporting Cristal | ||
21 | 1TM | Leao Butrón | (1977-06-04)4 tháng 6, 1977 (27 tuổi) | Alianza Lima | ||
22 | 3TV | Julio García | (1981-06-16)16 tháng 6, 1981 (23 tuổi) | Cienciano |
Huấn luyện viên: Richard Páez
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Gilberto Angelucci | (1967-08-07)7 tháng 8, 1967 (36 tuổi) | Maracaibo | ||
2 | 2HV | Luis Vallenilla | (1974-03-13)13 tháng 3, 1974 (30 tuổi) | Caracas | ||
3 | 2HV | José Manuel Rey (c) | (1975-05-20)20 tháng 5, 1975 (29 tuổi) | Caracas | ||
4 | 2HV | Jonay Hernández | (1979-11-15)15 tháng 11, 1979 (24 tuổi) | Dundee | ||
5 | 3TV | Miguel Mea Vitali | (1981-02-19)19 tháng 2, 1981 (23 tuổi) | Caracas | ||
6 | 2HV | Alejandro Cichero | (1977-04-20)20 tháng 4, 1977 (27 tuổi) | Nacional | ||
7 | 4TĐ | Daniel Noriega | (1977-03-30)30 tháng 3, 1977 (27 tuổi) | Independiente Medellín | ||
8 | 4TĐ | Cristian Cásseres | (1977-06-29)29 tháng 6, 1977 (27 tuổi) | Maracaibo | ||
9 | 4TĐ | Alexander Rondón | (1977-08-30)30 tháng 8, 1977 (26 tuổi) | Deportivo Táchira | ||
10 | 4TĐ | Massimo Margiotta | (1977-07-27)27 tháng 7, 1977 (26 tuổi) | Vicenza | ||
11 | 3TV | Ricardo Páez | (1979-02-09)9 tháng 2, 1979 (25 tuổi) | Barcelona SC | ||
12 | 1TM | Manuel Sanhouse | (1975-07-16)16 tháng 7, 1975 (28 tuổi) | Deportivo Táchira | ||
13 | 2HV | Leonel Vielma | (1978-08-30)30 tháng 8, 1978 (25 tuổi) | Maracaibo | ||
14 | 3TV | Leopoldo Jiménez | (1978-05-22)22 tháng 5, 1978 (26 tuổi) | Maracaibo | ||
15 | 4TĐ | Wilfredo Moreno | (1976-04-19)19 tháng 4, 1976 (28 tuổi) | Mineros de Guayana | ||
16 | 4TĐ | Ruberth Morán | (1973-11-09)9 tháng 11, 1973 (30 tuổi) | Maracaibo | ||
17 | 2HV | Jorge Alberto Rojas | (1977-01-10)10 tháng 1, 1977 (27 tuổi) | Caracas | ||
18 | 3TV | Juan Arango | (1980-05-17)17 tháng 5, 1980 (24 tuổi) | Puebla | ||
19 | 3TV | Andreé González | (1975-06-30)30 tháng 6, 1975 (29 tuổi) | Defensor Sporting | ||
20 | 3TV | Héctor Gonzalez | (1977-04-11)11 tháng 4, 1977 (27 tuổi) | Colón | ||
21 | 2HV | Andrés Rouga | (1974-03-13)13 tháng 3, 1974 (30 tuổi) | Caracas | ||
22 | 3TV | Pedro Depablos | (1977-01-02)2 tháng 1, 1977 (27 tuổi) | Deportivo Táchira |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_2004 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_2004 http://www.rsssf.com/tables/2004safull.html